rong ruổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rong ruổi+
- (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
- "Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
- "Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
- Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rong ruổi"
- Những từ có chứa "rong ruổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minstrelsy busker curled leaf pondweed one-night stand minstrel pedlary one-nighter menorrhagic loaf loaves more...
Lượt xem: 946
Từ vừa tra